Có 2 kết quả:
飛蟲 fēi chóng ㄈㄟ ㄔㄨㄥˊ • 飞虫 fēi chóng ㄈㄟ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flying insect
(2) winged insect
(2) winged insect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flying insect
(2) winged insect
(2) winged insect
Bình luận 0